Achternaam, Voornaam | Rating | Punten | |
---|---|---|---|
1. | Nguyễn Anh Vũ U8 | 1000 | 2.0 |
1. | Nguyễn Bá Quang Dũng U6 | 1000 | 2.0 |
3. | Lê Anh Khoa U8 | 1000 | 2.0 |
4. | Bùi Anh Duy U9 | 1000 | 1.0 |
5. | Hoàng Đình Phong U8 | 1000 | 1.0 |
6. | Chu Minh Quân U11 | 1000 | 1.0 |
7. | Vũ Hoài An U9 | 1000 | 1.0 |
8. | Vũ Tuệ Đăng U10 | 1000 | 1.0 |
9. | Nguyễn Đức Minh U10 | 1000 | 1.0 |
10. | Vũ Diệp Chi U10 | 1000 | 0.0 |
11. | Nguyễn Tuệ Anh U8 | 1000 | 0.0 |
11. | Trần Minh Khang U11 | 1000 | 0.0 |