Achternaam, Voornaam | Rating | ||
---|---|---|---|
1. | Bùi Anh Duy U9 | 1000 | |
2. | Chu Minh Quân U11 | 1000 | |
3. | Hoàng Đình Phong U8 | 1000 | |
4. | Lê Anh Khoa U8 | 1000 | |
5. | Nguyễn Anh Vũ U8 | 1000 | |
6. | Nguyễn Bá Quang Dũng U6 | 1000 | |
7. | Nguyễn Đức Minh U10 | 1000 | |
8. | Nguyễn Tuệ Anh U8 | 1000 | |
9. | Trần Minh Khang U11 | 1000 | |
10. | Vũ Diệp Chi U10 | 1000 | |
11. | Vũ Hoài An U9 | 1000 | |
12. | Vũ Tuệ Đăng U10 | 1000 |