Facebook Pixel

DN

Nguyễn Hoàng Lâm

9
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
4.5
Taškai
4
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 ½ Uông Dương Bắc
2 1 Lương Đức Tuấn
3 1 Đào Cao Khoa
4 1 Nguyễn Anh Quân
5 1 Nguyễn Thành Bảo
6 0 Lại Lý Huynh
7 0 Vũ Quốc Đạt
8 Nguyễn Minh Nhật Quang

Rezultatai

4.5
Taškai
29.5
BHC1
33.5
BH
20.75
SB
21.5
PS
DE
4
WIN
2
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager