Facebook Pixel

DN

Lương Đức Tuấn

4
Starto №
1000
nacionalinis reitingas
5.0
Taškai
3
Vieta
Rezultatas Pavardė, vardas
1 ½ Nguyễn Văn Tài
2 0 Nguyễn Hoàng Lâm
3 1 Ngô Lan Hương
4 ½ Vũ Quốc Đạt
5 1 Trần Hữu Bình Minh
6 1 Nguyễn Trần Đỗ Ninh
7 1 Nguyễn Thế Cường
8 Uông Dương Bắc

Rezultatai

5.0
Taškai
22.5
BHC1
24.5
BH
16.75
SB
16.5
PS
DE
4
WIN
1
BWG
-
Reitingo perfomensas

Turnyrinė vieta

chess:manager