# | White Pieces | 6 Tur | Black Pieces |
---|---|---|---|
1. | Lê Phước Hoàng (1000) | 0 : 1 | Tùng Ong Vàng (1000) |
2. | Cao Quốc Hiệp (1000) | 0 : 1 | Lâm Tay Dài (1000) |
3. | Hoàng Quốc Tuấn (1000) | 0 : 1 | Võ Thịnh (1000) |
4. | Đặng Quãng (1000) | 0 : 1 | Thịnh Bàn Đào (1000) |
5. | Đỗ Huy Nhơn (1000) | 0 : 1 | Trung Nhóc (1000) |
6. | Triều Tà (1000) | 1 : 0 | Đức Chảy (1000) |
7. | Hắc Thạch Cầm (1000) | 1 : 0 | Võ Văn Hoàng Tùng (1000) |
8. | Hùng genji (1000) | 0 : 1 | Quách Đỗ Mộng Vân (1000) |
9. | Đặng Dũng (1000) | ½ : ½ | Lâm Phùng (1000) |
10. | Sát thủ KT (1000) | ½ : ½ | Nguyễn Thêm (1000) |
11. | Lê Quang Nhi (1000) | ½ : ½ | Hạng Vũ (1000) |
12. | Mai Tấn Tuấn (1000) | 0 : 1 | Hoàng Văn Khánh (1000) |
13. | Lý Thần Toàn (1000) | ½ : ½ | Phương Mổ (1000) |
14. | Đỗ Huy (1000) | ½ : ½ | Tống Phước Hưng (1000) |
15. | Nguyễn Hữu Thành (1000) | ½ : ½ | Võ Quốc Thịnh (1000) |