Nazwisko, Imię | Ranking | Pkt | |
---|---|---|---|
1. | Lâm Tay Dài | 1000 | 2.0 |
1. | Lê Phước Hoàng | 1000 | 2.0 |
3. | Đặng Quãng | 1000 | 2.0 |
3. | Hoàng Quốc Tuấn | 1000 | 2.0 |
3. | Nguyễn Thêm | 1000 | 2.0 |
3. | Thịnh Bàn Đào | 1000 | 2.0 |
3. | Triều Tà | 1000 | 2.0 |
8. | Đặng Dũng | 1000 | 1.0 |
8. | Đức Chảy | 1000 | 1.0 |
8. | Lâm Phùng | 1000 | 1.0 |
8. | Phương Mổ | 1000 | 1.0 |
8. | Sát thủ KT | 1000 | 1.0 |
8. | Trung Nhóc | 1000 | 1.0 |
14. | Cao Quốc Hiệp | 1000 | 1.0 |
15. | Võ Quốc Thịnh | 1000 | 1.0 |
16. | Võ Thịnh | 1000 | 1.0 |
17. | Đỗ Huy Nhơn | 1000 | 1.0 |
18. | Võ Văn Hoàng Tùng | 1000 | 1.0 |
19. | Hắc Thạch Cầm | 1000 | 1.0 |
19. | Hùng genji | 1000 | 1.0 |
19. | Mai Tấn Tuấn | 1000 | 1.0 |
19. | Quách Đỗ Mộng Vân | 1000 | 1.0 |
19. | Tùng Ong Vàng | 1000 | 1.0 |
24. | Đỗ Huy | 1000 | 0.0 |
24. | Hạng Vũ | 1000 | 0.0 |
24. | Hoàng Văn Khánh | 1000 | 0.0 |
24. | Nguyễn Hữu Thành | 1000 | 0.0 |
24. | Tống Phước Hưng | 1000 | 0.0 |
29. | Lê Quang Nhi | 1000 | 0.0 |
29. | Lý Thần Toàn | 1000 | 0.0 |