| Cognome, Nome | Punteggio | Pts | |
|---|---|---|---|
| 1. | Lê Ngọc Long | 1000 | 1.0 |
| 1. | Nguyễn Tiến Gia Bảo | 1000 | 1.0 |
| 3. | Đào Văn Vinh | 1000 | 1.0 |
| 3. | Nguyễn Trọng Dũng | 1000 | 1.0 |
| 5. | Nguyễn Công Bảo Lâm | 1000 | 0.0 |
| 5. | Nguyễn Đăng Khôi | 1000 | 0.0 |
| 5. | Nguyễn Minh Đức | 1000 | 0.0 |
| 5. | Nguyễn Minh Quân | 1000 | 0.0 |