| Cognome, Nome | Punteggio | Pts | |
|---|---|---|---|
| 1. | Trần Nhã Phương | 1000 | 5.0 |
| 2. | Nguyễn Thị Kim Ngân | 1000 | 4.0 |
| 3. | Nguyễn Mai Phương | 1533 | 3.0 |
| 4. | Tạ Vũ Hải Đường | 1000 | 2.0 |
| 5. | Trần Thảo Nhi | 1000 | 2.0 |
| 6. | Khương Thuỳ Dương | 1000 | 2.0 |
| 7. | Đỗ Minh Châu | 1000 | 2.0 |
| 8. | Nguyễn Phương Thảo | 1000 | 0.0 |