Cognome, Nome | Punteggio | Pts | |
---|---|---|---|
1. | Lê Phước Hoàng | 1000 | 5.0 |
2. | Lâm Tay Dài | 1000 | 4.0 |
3. | Cao Quốc Hiệp | 1000 | 4.0 |
4. | Hoàng Quốc Tuấn | 1000 | 4.0 |
5. | Võ Thịnh | 1000 | 4.0 |
6. | Tùng Ong Vàng | 1000 | 4.0 |
7. | Đặng Quãng | 1000 | 3.0 |
8. | Thịnh Bàn Đào | 1000 | 3.0 |
9. | Đức Chảy | 1000 | 3.0 |
10. | Triều Tà | 1000 | 3.0 |
11. | Hắc Thạch Cầm | 1000 | 3.0 |
12. | Quách Đỗ Mộng Vân | 1000 | 3.0 |
12. | Trung Nhóc | 1000 | 3.0 |
14. | Võ Văn Hoàng Tùng | 1000 | 3.0 |
15. | Đỗ Huy Nhơn | 1000 | 3.0 |
16. | Sát thủ KT | 1000 | 2.0 |
17. | Lâm Phùng | 1000 | 2.0 |
18. | Nguyễn Thêm | 1000 | 2.0 |
19. | Hùng genji | 1000 | 2.0 |
20. | Đặng Dũng | 1000 | 2.0 |
21. | Phương Mổ | 1000 | 1.5 |
22. | Lý Thần Toàn | 1000 | 1.5 |
23. | Hoàng Văn Khánh | 1000 | 1.5 |
24. | Tống Phước Hưng | 1000 | 1.5 |
25. | Võ Quốc Thịnh | 1000 | 1.5 |
26. | Mai Tấn Tuấn | 1000 | 1.5 |
27. | Hạng Vũ | 1000 | 1.5 |
28. | Lê Quang Nhi | 1000 | 1.5 |
29. | Đỗ Huy | 1000 | 0.5 |
29. | Nguyễn Hữu Thành | 1000 | 0.5 |