نام خانوادگی | ریتینگ | امتیاز | |
---|---|---|---|
1. | Lê Phước Hoàng | 1000 | 3.0 |
2. | Hoàng Quốc Tuấn | 1000 | 3.0 |
3. | Lâm Tay Dài | 1000 | 3.0 |
4. | Triều Tà | 1000 | 3.0 |
5. | Sát thủ KT | 1000 | 2.0 |
6. | Cao Quốc Hiệp | 1000 | 2.0 |
7. | Đặng Quãng | 1000 | 2.0 |
7. | Nguyễn Thêm | 1000 | 2.0 |
7. | Thịnh Bàn Đào | 1000 | 2.0 |
10. | Võ Thịnh | 1000 | 2.0 |
11. | Hắc Thạch Cầm | 1000 | 2.0 |
12. | Hùng genji | 1000 | 2.0 |
12. | Tùng Ong Vàng | 1000 | 2.0 |
14. | Võ Văn Hoàng Tùng | 1000 | 2.0 |
15. | Quách Đỗ Mộng Vân | 1000 | 2.0 |
16. | Lâm Phùng | 1000 | 1.0 |
16. | Trung Nhóc | 1000 | 1.0 |
18. | Đặng Dũng | 1000 | 1.0 |
19. | Võ Quốc Thịnh | 1000 | 1.0 |
20. | Hoàng Văn Khánh | 1000 | 1.0 |
20. | Tống Phước Hưng | 1000 | 1.0 |
22. | Đức Chảy | 1000 | 1.0 |
23. | Đỗ Huy Nhơn | 1000 | 1.0 |
24. | Phương Mổ | 1000 | 1.0 |
25. | Lý Thần Toàn | 1000 | 1.0 |
26. | Mai Tấn Tuấn | 1000 | 1.0 |
27. | Đỗ Huy | 1000 | 0.0 |
27. | Hạng Vũ | 1000 | 0.0 |
27. | Nguyễn Hữu Thành | 1000 | 0.0 |
30. | Lê Quang Nhi | 1000 | 0.0 |