Surname, Name | Rating | Pts | |
---|---|---|---|
1. | Lê Trần Minh Anh | 1000 | 1.0 |
1. | Phạm Tống Anh Huy | 1000 | 1.0 |
1. | Phí Đức Thành | 1000 | 1.0 |
1. | Võ Lê Nhật Trường | 1000 | 1.0 |
5. | Bùi Quốc Huy | 1000 | 1.0 |
5. | Đặng Xuân Thắng | 1000 | 1.0 |
5. | Nguyễn Minh Tuệ | 1000 | 1.0 |
5. | Nguyễn Tử Đức | 1000 | 1.0 |
5. | Trần Quốc Thành | 1000 | 1.0 |
10. | Bùi Tấn Khang | 1000 | 0.0 |
10. | Lâm Gia Huy | 1000 | 0.0 |
10. | Lê Mạnh Cường | 1000 | 0.0 |
10. | Lương Công Tiến Sơn | 1000 | 0.0 |
10. | Ngô Tùng Dương | 1000 | 0.0 |
10. | Nguyễn Đức Anh Khoa | 1000 | 0.0 |
10. | Nguyễn Khánh Tùng | 1000 | 0.0 |
10. | Nguyễn Thành Lộc | 1000 | 0.0 |
10. | Phạm Võ Đình | 1000 | 0.0 |