| Příjmení, Jméno | Rating | Body | |
|---|---|---|---|
| 1. | Trần Thanh Hùng | 1.0 | |
| 2. | Lê Nguyễn Hồng Nhung | 1.0 | |
| 2. | Lô Viết Quý | 1.0 | |
| 2. | Nguyễn Thanh Thuỷ | 1.0 | |
| 2. | Nguyễn Văn Khôi Nguyên | 1.0 | |
| 2. | Nguyễn Vũ Duy Hùng | 1.0 | |
| 2. | Phạm Phúc Thịnh | 1.0 | |
| 2. | Tô Mỹ Mai | 1.0 | |
| 9. | Đỗ Thịnh Vượng | 1.0 | |
| 9. | Đường Cẩm Phong | 1.0 | |
| 9. | Nguyễn Đình Triết | 1.0 | |
| 9. | Nguyễn Hữu Gia Bảo | 1.0 | |
| 9. | Nguyễn Ngô Tiên Dung | 1.0 | |
| 9. | Nguyễn Văn Bảo Nhân | 1.0 | |
| 9. | Phan Võ Quang Minh | 1.0 | |
| 9. | Tô Lê Gia Phong | 1.0 | |
| 17. | Chu Bảo Lâm | 0.0 | |
| 17. | Đoàn Văn Hoàng Lân | 0.0 | |
| 17. | Hà Huỳnh Tuấn Khoa | 0.0 | |
| 17. | Hoàng Huy Phúc | 0.0 | |
| 17. | Huỳnh Quang Hiển | 0.0 | |
| 17. | Lê Trọng Trí | 0.0 | |
| 17. | Nguyễn Bảo Minh Châu | 0.0 | |
| 17. | Nguyễn Đăng Nguyên | 0.0 | |
| 17. | Nguyễn Dương Gia Huy | 0.0 | |
| 17. | Nguyễn Hoàng Việt | 0.0 | |
| 17. | Nguyễn Minh Khoa | 0.0 | |
| 17. | Nguyễn Ngọc Khánh Toàn | 0.0 | |
| 17. | Nguyễn Viết Quý | 0.0 | |
| 17. | Phạm Hùng Quang Minh | 0.0 | |
| 17. | Phan Vũ Minh Duy | 0.0 | |
| 32. | Cao Thị Anh Thơ | 0.0 | |
| 32. | Dương Minh Đạt | 0.0 | |
| 32. | Nguyễn Hồng Phúc | 0.0 | |
| 32. | Nguyễn Hồng Sơn | 0.0 | |
| 32. | Nguyễn Tấn Nguyên Chương | 0.0 | |
| 32. | Trần Hoàng Duy | 0.0 |